2. Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Giá tiền |
Tăng/giảm |
Ghi chú |
|
|
|
|
Đồng |
% |
|
Gạo tẻ thường |
Kg |
12.000 |
|
|
|
Gạo tẻ thơm ngon |
Kg |
16.000 |
|
|
|
Gạo nếp Lào |
Kg |
19.000 |
|
|
|
Gạo nếp Thái Lan |
Kg |
25.000 |
|
|
|
Thịt lợn mông |
Kg |
85.000 |
|
|
|
Thịt bò mông |
Kg |
250.000 |
|
|
|
Dầu ăn Simply |
Lít |
42.500 |
|
|
|
Đường kính Việt Nam |
Kg |
19.000 |
|
|
|
Đường kính Thái Lan |
Kg |
16.000 |
|
|
|
Sữa đặc có đường Cô gái Hà Lan |
Hộp |
25.000 |
|
|
|
Sữa Friso gold 1 loại 900g/hộp |
Hộp |
430.000 |
|
|
|
Sắt Φ6 - Φ8 Thái nguyên |
Tấn |
11.900.000 |
|
|
|
Xi măng Bỉm Sơn PC30 (Quảng Trị) |
Tấn |
1.470.000 |
|
|
|
Phân đạm Phú Mỹ |
Kg |
8.500 |
|
|
|
Phân lân |
Kg |
3.500 |
|
|
|
Phân Kaly |
Kg |
8.400 |
|
|
|
Vàng mua vào |
Chỉ |
3.480.000 |
|
|
|
Vàng bán ra |
Chỉ |
3.680.000 |
|
|
|
Gas Petrolimex xanh (C.ty XD Q.Trị) |
Bình12kg |
285.000 |
|
|
|
Xăng A95 |
Lít |
15.390 |
-610 |
-3,81% |
|
Xăng A92 |
Lít |
14.690 |
-610 |
-3,99% |
|
Dầu Diezen 0,05S |
Lít |
12.290 |
|
|
|
Dầu hỏa |
Lít |
10.660 |
|
|
|
Chi cục QLTT tỉnh Quảng Trị