GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG NÔNG SẢN TẠI CÁC CHỢ TRONG TỈNH

Thứ tư - 13/03/2019 03:38 118 0
.
GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG NÔNG SẢN TẠI CÁC CHỢ TRONG TỈNH

ĐVT: đồng

TT

Mặt hàng

ĐVT

Các chợ trong tỉnh Quảng Trị

HồXá
V.Linh

TP

Đ. Hà

Chợ Cầu

Gio Linh

Chợ Phiên Cam Lộ

Khe Sanh
H. Hóa

Diên Sanh

HảiLăng

TX

QuảngTrị

I. Cây công nghiệp dài ngày

1

Hạt tiêu đen

Kg

70.000

65.000

65.000

70.000

70.000

70.000

II. Cây công nghiệp ngắn ngày

1

Lạc nhân

Kg

35.000

35.000

34.000

35.000

35.000

35.000

32.000

2

Lạc vỏ

Kg

18.000

20.000

20.000

-

-

24.000

20.000

3

Ớt khô

Kg

45.000

55.000

50.000

70.000

50.000

50.000

49.000

4

Vừng (mè)

Kg

-

40.000

-

55.000

50.000

55.000

50.000

III. Luơng thực

1

Lúa thường

Kg

6.500

7.000

6.500

6.500

6.500

6.600

6.800

2

Gạo thường

Kg

10.000

11.000

10.700

11.500

10.000

11.000

12.000

3

Gạo ngon

Kg

15.000

14.000

14.000

13.000

14.000

13.500

14.000

4

Gạo nếp

Kg

17.000

15.000

16.000

16.000

-

17.000

15.000

5

Gạo nếp Thái

kg

27.000

25.000

24.300

25.000

22.000

24.000

24.000

6

Khoai lang

Kg

15.000

15.000

13.000

16.000

18.000

16.000

15.000

7

Khoai môn

Kg

12.000

10.000

11.000

15.000

15.000

12.000

15.000

8

Tinh bột sắn

Kg

15.000

15.000

16.300

20.000

16.000

15.000

15.500

9

Ngôhạt

Kg

6.500

6.500

-

7.000

-

6.000

7.000

10

Sắncủtươi

Kg

1.700

2.000

2.200

1.700

1.700

-

2.200

IV. Thực phẩm

1

Thịtlợnhơi

Kg

40.000

-

44.300

43.000

45.000

42.000

40.000

2

Thịtmông

Kg

90.000

90.000

86.700

85.000

90.000

90.000

80.000

3

Thịtbachỉ

Kg

90.000

85.000

83.000

85.000

85.000

90.000

80.000

4

Thịtbòloại 1

Kg

250.000

230.000

256.700

250.000

250.000

240.000

240.000

5

Thịtbòloại 2

Kg

220.000

220.000

220.000

200.000

220.000

220.000

200.000

6

Thịtbòloại 3

Kg

190.000

200.000

186.000

180.000

170.000

180.000

180.000

7

Thịtgàhơi ĐP

Kg

125.000

120.000

110.000

120.000

120.000

120.000

110.000

8

Thịtgà CN

Kg

70.000

70.000

70.000

70.000

70.000

70.000

60.000

9

Thịtvịthơi

Kg

70.000

45.000

50.000

50.000

55.000

70.000

50.000

10

Thịtnganhơi

Kg

-

50.000

-

75.000

65.000

70.000

65.000

11

CáLócđồng

Kg

100.000

100.000

116.700

125.000

130.000

100.000

110.000

12

CáTrắmcỏ

Kg

50.000

55.000

66.700

85.000

85.000

60.000

55.000

13

CáChép

Kg

40.000

35.000

46.700

70.000

55.000

50.000

60.000

14

CáRô phi

Kg

-

25.000

35.000

35.000

35.000

35.000

30.000

15

CáMè

Kg

40.000

25.000

35.000

40.000

-

35.000

37.000

16

Tôm (sú 40con/kg)

Kg

-

220.000

243.000

-

-

220.000

220.000

17

Tôm (thẻ 100con/kg)

Kg

180.000

180.000

176.000

175.000

150.000

195.000

190.000

18

Cua (4 con/kg)

Kg

300.000

220.000

300.000

300.000

340.000

-

330.000

19

Trứng Gà ta

quả

3.500

4.000

4.000

4.000

4.000

3.500

4.000

20

TrứngGà CN

quả

3.000

3.000

2.500

2.500

3.000

2.500

2.500

21

TrứngVịt

quả

3.000

2.800

3.000

3.000

2.800

3.000

3.000

23

Đậuđỏ

Kg

35.000

33.000

34.000

38.000

40.000

35.000

33.000

24

Đậuđen

Kg

35.000

35.000

36.000

38.000

40.000

44.000

38.000

25

Đậuxanhbócvỏ

Kg

-

37.000

38.700

38.000

40.000

30.000

38.300

26

Đậuxanhnghạt

Kg

28.000

30.000

32.000

33.000

35.000

30.000

32.000

V. Rau quả

1

Rau cải

Kg

10.000

8.000

12.000

10.000

10.000

12.000

6.000

2

Rau muống

Kg

9.000

10.000

10.000

10.000

10.000

15.000

7.000

3

Bầubí

Kg

15.000

15.000

11.700

13.000

15.000

15.000

8.300

4

Muớpđắng

Kg

20.000

20.000

22.000

25.000

30.000

35.000

20.000

5

Cam sành

Kg

35.000

30.000

30.000

30.000

35.000

35.000

28.000

6

Chanh

Kg

15.000

25.000

20.000

25.000

20.000

25.000

28.000

VI. Giống con nuôi

1

Lợnlai F1

Kg

-

80.000

70.000

81.000

2

LợnMóngCái (nái)

Kg

80.000

75.000

90.000

3

Bòvàng ĐP

Kg

80.000

-

-

-

VII. Các loại bột nguyên liệu

1

Tấm

Kg

6.500

8.000

7.000

8.000

7.500

7.000

6.800

2

Cám

Kg

6.000

7.000

6.000

7.000

6.000

7.000

6.000

3

Sắnkhô

Kg

3.500

-

7.000

-

5.000

5.500

4

Bộtngô

Kg

6.200

7.000

-

8.000

-

7.000

7.000

VIII. Phânbón

1

ĐạmurêPhúMỹ

Kg

9.000

8.000

8.900

9.000

9.730

8.800

9.000

2

Đạmurê TQ

Kg

8.500

8.200

-

-

-

-

3

LânLâmThao

Kg

4.500

3.500

3.500

3.500

3.460

3.100

4.000

4

LânVănĐiển

Kg

4.500

3.000

-

3.500

3.460

3.100

3.800

5

Kali clorua

Kg

9.000

9.000

-

9.000

9.330

7.000

9.000

6

Vi sinh

Kg

3.000

2.500

-

2.500

2.500

2.400

2.600

7

NPK Ninhbình

Kg

6.500

-

6.500

6.400

6.000

6.400

8

NPK 16-16-8:5 lá

Kg

9.800

-

9.500

9.530

8.000

9.400

9

NPK ViệtNhật

Kg

10.000

-

11.000

-

-

-

10

Đầutrâu

Kg

10.000

10.000

10.000

11.000

10.000

9.200

10.000

Nguồn: Trung tâm Khuyến nông Quảng Trị(từ ngày 16/01-15/2/2019)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Liên kết Website
Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam
Chính phủ Nước CHXHCNVN
https://quochoi.vn/
Báo Nhân dân
Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật
Cổng Thông tin điện tử Tỉnh ủy Quảng Trị
Báo Quảng Trị
Đài PT-TH tỉnh
Trang Thông tin điện tử UBND tỉnh
Trang tin điện tử Bộ Nông nghiệp&PTNT
Hội Nông dân Việt Nam
Báo điện tử Dân việt
Sở Nông nghiệp &PTNT
Sở khoa học công nghệ tỉnh Quảng Trị
Sở lao động TB&XH tỉnh Quảng Trị
Cổng thông tin điện tử pháp điển
Thăm dò ý kiến

Bạn nghĩ sao về sự thay đổi giao diện mới của trang web Hội Nông dân Quảng Trị so với phiên bản cũ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập242
  • Máy chủ tìm kiếm6
  • Khách viếng thăm236
  • Hôm nay13,216
  • Tháng hiện tại305,635
  • Tổng lượt truy cập2,184,013
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây